Thực đơn
Cử_tạ_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2003 Tóm tắt huy chươngHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan (THA) | 4 | 4 | 0 | 8 |
2 | Indonesia (INA) | 3 | 2 | 3 | 8 |
3 | Malaysia (MAS) | 2 | 0 | 2 | 4 |
4 | Việt Nam (VIE) | 0 | 5 | 1 | 6 |
5 | Philippines (PHI) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (5 mục) | 9 | 11 | 7 | 27 |
Thực đơn
Cử_tạ_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2003 Tóm tắt huy chươngLiên quan
Cử tạ Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Cử tạ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - 85 kg nam Cử tạ tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á 2017 Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - 56 kg nam Cử tạ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cử_tạ_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2003 https://web.archive.org/web/20040811222700/http://...